1. Phân loại bản lề cửa nhôm Xingfa
Bản lề là phụ kiện không thể thiếu trong bất kỳ sản phẩm cửa nào. Trong số các loại bản lề trên thị trường, bản lề cửa nhôm Xingfa hiện đang được ưa chuộng nhất nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và thiết kế thẩm mỹ.
Vậy bản lề cửa nhôm Xingfa có những loại nào? Đâu là sản phẩm phổ biến nhất? Giá thành ra sao? Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời, bài viết dưới đây từ Garis Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn để lựa chọn loại bản lề phù hợp nhất cho cửa nhôm của mình!

1.1. Theo hãng sản xuất
Khi phân loại theo hãng sản xuất, bản lề cửa nhôm Xingfa được chia thành 3 phân khúc chính:
🔹 Phân khúc thông dụng: Gồm các thương hiệu phổ biến như Hehexin, Kinlong, CSD, GQ ASSA ABLOY… Đây là những dòng sản phẩm có giá thành hợp lý, đáp ứng nhu cầu cơ bản và phù hợp với nhiều công trình phổ thông.
🔹 Phân khúc trung bình: Các thương hiệu như HMA, Hopo, GU… chuyên sản xuất bản lề có chất lượng tốt hơn, độ bền cao, thích hợp cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao hơn.
🔹 Phân khúc cao cấp: Roto Frank là thương hiệu hàng đầu trong dòng bản lề cao cấp, nổi bật với độ bền vượt trội, thiết kế tinh xảo và khả năng chịu lực tối ưu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cao cấp, biệt thự và dự án lớn.
1.2. Theo kiểu dáng thiết kế của cửa
Xét theo kiểu dáng thiết kế của cửa, bản lề cửa nhôm Xingfa được phân loại như sau:
- Bản lề màu trắng sáng, thiết kế vuông vức: Phù hợp với những công trình hiện đại, mang đến vẻ đẹp tinh tế, tối giản và sang trọng.
- Bản lề có họa tiết hoa văn, màu đồng thau: Lựa chọn lý tưởng cho các công trình thiết kế cổ điển, tạo điểm nhấn thẩm mỹ và phong cách hoài cổ.

1.3. Phân loại theo cấu tạo bản lề
Mỗi loại bản lề được thiết kế để phù hợp với từng hệ cửa khác nhau. Việc lựa chọn sai loại bản lề có thể khiến quá trình đóng mở cửa gặp khó khăn, thậm chí gây hư hỏng, mất an toàn. Vì vậy, dựa trên cấu tạo, bản lề cửa nhôm Xingfa được chia thành các loại sau:
- Bản lề 1D: Loại bản lề đơn giản, thường dùng cho các loại cửa có kết cấu nhẹ, ít chịu tải trọng.
- Bản lề 2D: Cải tiến hơn bản lề 1D, cho phép cửa mở linh hoạt theo hai chiều ngang và dọc.
- Bản lề 3D: Cho phép điều chỉnh linh hoạt theo ba chiều, phù hợp với các hệ cửa yêu cầu độ chính xác cao.
- Bản lề cối cửa nhôm: Được thiết kế đặc biệt để chịu lực tốt, thích hợp với các dòng cửa nhôm cao cấp.
- Bản lề chữ A: Dùng cho cửa sổ mở hất, giúp cửa có thể giữ cố định ở một góc mở nhất định.
- Bản lề xếp trượt: Sử dụng cho cửa lùa, cửa xếp trượt, giúp cửa hoạt động êm ái và tiết kiệm không gian.

2. Các loại bản lề cửa nhôm phổ biến
Nếu bạn muốn tìm một sản phẩm bản lề dành cho cửa nhôm phổ biến nhất, dễ sử dụng nhất thì dưới đây sẽ là mẫu thiết kế dành cho bạn:
2.1. Bản lề 2D
- Bản lề 2D là loại bản lề chỉ có thể điều chỉnh theo hai chiều: đẩy ra hoặc kéo vào, không hỗ trợ điều chỉnh theo chiều lên hoặc xuống như bản lề 3D.
- Do giới hạn về khả năng điều chỉnh, bản lề 2D phù hợp nhất với hệ cửa sổ mở quay.
- Sản phẩm cũng có thể được sử dụng cho hệ cửa đi, tuy nhiên ít phổ biến hơn do không linh hoạt bằng bản lề 3D.

2.2. Bản lề 3d cửa nhôm xingfa
Bản lề 4D là phiên bản cải tiến nhất trong các loại bản lề cửa nhôm hiện nay, đặc biệt phù hợp với hệ cửa 4 cánh mở quay nhờ khả năng chịu tải lớn và thiết kế tối ưu.
Sản phẩm có màu sắc phong phú, đa dạng, giúp dễ dàng lựa chọn theo phong cách nội thất.
Thiết kế cứng cáp, nhỏ gọn, với cơ chế tháo mở vít nằm bên trong, giúp tăng tính an toàn và chống trộm hiệu quả.
Khi đứng bên ngoài cửa hoặc ngoài nhà, không thể mở được bản lề, đảm bảo sự an toàn tối đa cho ngôi nhà.

3. So sánh bản lề 3D và 4D, loại nào tốt hơn?
Cả bản lề 3D và 4D đều là những sản phẩm có khả năng chịu lực tốt, nếu được chọn mua từ các thương hiệu chính hãng. Tuy nhiên, giữa hai loại bản lề này có một số điểm khác biệt quan trọng:
Tiêu chí | Bản lề 3D | Bản lề 4D |
Thiết kế | To, ngắn, có 2 tai gắn vào khung cửa, dễ lộ vít bắt | Thon gọn, dài hơn, cứng cáp hơn, vít ẩn bên trong |
Thẩm mỹ | Kém hơn do thiết kế to và ngắn | Tốt hơn, phù hợp với cửa hiện đại |
Khả năng chịu lực | Cao, phù hợp với nhiều loại cửa | Cao hơn, đặc biệt với cửa 4 cánh |
Độ an toàn | Khá tốt nhưng dễ bị cạy nếu lộ vít | Cao hơn nhờ thiết kế ẩn vít, chống trộm tốt hơn |
Điểm tiếp xúc với khung cửa | Ổn định | Nhiều hơn nhờ gia tăng thêm ốc vít, tăng độ bền |
Ứng dụng phổ biến | Cửa đi, cửa sổ mở quay | Cửa 4 cánh mở quay, cửa cần độ an toàn cao |
4. Hướng dẫn lựa chọn bản lề nhôm đúng cách
Mỗi cánh cửa có kích thước và trọng lượng khác nhau, vì vậy cần lựa chọn số lượng bản lề phù hợp để đảm bảo độ bền và giúp cửa vận hành trơn tru.
Nguyên tắc chung: Cửa càng lớn, tải trọng càng nặng thì càng cần nhiều bản lề để giữ cửa chắc chắn và tránh tình trạng xệ cánh sau thời gian sử dụng.
Gợi ý số lượng bản lề theo kích thước cửa:
- Cửa nhỏ, nhẹ (≤ 1.5m chiều cao): 2 bản lề
- Cửa trung bình (1.5m – 2.2m): 3 bản lề
- Cửa lớn, tải trọng cao (> 2.2m): 4 bản lề hoặc bản lề chịu lực cao cấp
4.1. Kích thước tải trọng của cửa
Các mẫu bản lề cửa nhôm Xingfa thường được thiết kế với từ 2 vòng bi trở lên, giúp cửa vận hành trơn tru, êm ái.
Càng nhiều vòng bi, khả năng truyền tải lực càng tốt, giúp giảm ma sát khi đóng mở cửa, hạn chế tiếng ồn và tăng độ bền cho bản lề.
Lựa chọn số vòng bi phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất của cửa:
- Cửa nhỏ, nhẹ → Chọn bản lề 2 vòng bi
- Cửa trung bình → Chọn bản lề 3 vòng bi
- Cửa lớn, nặng, yêu cầu vận hành êm ái → Chọn bản lề 4 vòng bi trở lên
4.2. Độ truyền tải
Nếu bạn không am hiểu về phụ kiện cửa nhôm, việc phân biệt hàng thật – hàng giả sẽ rất khó khăn.
Vì vậy, chọn mua bản lề tại đơn vị uy tín là cách tốt nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm và độ bền lâu dài.
Một số tiêu chí để đánh giá đơn vị cung cấp uy tín:
5. Báo giá các loại bản lề cửa nhôm xingfa
STT | Loại bản lề | Giá tham khảo (đối thủ) | Giá đề xuất (giảm nhẹ) |
1 | Bản lề 4D Huy Hoàng (đen, trắng, bạc titan) | 107.000đ – 117.700đ | 105.000đ – 115.000đ |
2 | Bản lề 4D ZH-169 Draho (xám, đen, bạc) | 194.000đ | 189.000đ |
3 | Bản lề 4D khung cánh Xingfa Huy Hoàng | 107.000đ – 117.000đ | 105.000đ – 115.000đ |
4 | Bản lề 4D ZH-168 Draho (xám, đen, bạc) | 187.000đ | 182.000đ |
5 | Bản lề 4D Kinlong T-JM06 (15cm, đen, xám, trắng) | 185.000đ | 180.000đ |
6 | Bản lề 4D WD12 Bogo nhôm hệ rãnh C | 253.000đ – 263.000đ | 248.000đ – 258.000đ |
7 | Bản lề 4D WD24 Bogo cho hệ nhôm Xingfa | 263.000đ – 291.000đ | 258.000đ – 286.000đ |
8 | Bản lề 4D WD25 Bogo khung cánh hệ nhôm Xingfa | 235.000đ – 263.000đ | 230.000đ – 258.000đ |